Có 1 kết quả:

秉公 bỉnh công

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Giữ theo tiêu chuẩn công chính và công bình. ★Tương phản: “tuần tư” 循私. ◎Như: “thụ hại dân chúng hướng chánh phủ trần tình, thỉnh cầu bỉnh công xử lí” 受害民眾向政府陳情, 請求秉公處理.

Bình luận 0